TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gondeln

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi du thuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bằng du thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chèo thuyền chầm chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du ngoạn bằng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du lịch bằng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gondeln

gondeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gondeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đi bằng du thuyền; chèo thuyền chầm chậm;

gondeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/

du ngoạn bằng xe; du lịch bằng xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gondeln /vi (/

1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.