Việt
s
h
bơi du thuyền
đi
đi xe.
đi bằng du thuyền
chèo thuyền chầm chậm
du ngoạn bằng xe
du lịch bằng xe
Đức
gondeln
gondeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi bằng du thuyền; chèo thuyền chầm chậm;
du ngoạn bằng xe; du lịch bằng xe;
gondeln /vi (/
1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.