TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluten

làm ngập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ lượt kéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ồ ạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho tràn vào đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fluten

to flood

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

flooding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flood-flush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flood/flush

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fluten

fluten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flutwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschwämmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fluten

engorgement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chasse avec des eaux limoneuses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei hohen Begasungsraten kann es zum Fluten des Rührers kommen, wodurch die zugeführte Sterilluft nicht mehr vollständig dispergiert wird und in großen Blasen entlang der Rührerwelle aufsteigt.

Nếu mức độ sục khí quá nhiều có thể làm tràn các bộ khuấy, không khí vô trùng cung cấp không còn được phân tán hoàn toàn và các bọt khí lớn thoát lên dọc theo trục khuấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Sonnenstrahlen wirkten an jenem Tag wie Fluten von Milch, die weiß durch die Fenster hereinströmten und sich auf die Dielenbretter des Klassenzimmers ergossen.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tun qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pumpe mit Fördermedium fluten (je nach Bauart und Pumpenanordnung erforderlich – beschleunigt außerdem das Ansaugen)

Máy bơm phải được ngập đầy chất lỏng bơm (cần thiết tùy theo loại và vị trí của các máy bơm - có thể gia tăng lực hút của máy bơm)

Ein Trockenlauf muss i. Allg. unbedingt vermieden werden (Pumpengehäuse vor dem Anfahren fluten, Saugleitung so verlegen oder Pumpe so platzieren, dass nach dem Abstellen ein selbsttätiges Leerlaufen nicht möglich ist).

Thông thường tránh bơm chạy khô (không tải) (thân bơm phải được làm ngập, ống hút và máy bơm phải xếp đặt sao cho chất lỏng trong thân bơm vẫn còn đầy, không bị chảy mất khi bơm ngưng hoạt động).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser flutet über die Dämme

nước tràn qua các con đê

(geh.

) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

flood/flush

fluten; ausschwämmen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluten /(sw. V.)/

(ist) (nước) ập đến; chảy ồ ạt đến; tuôn tràn;

das Wasser flutet über die Dämme : nước tràn qua các con đê (geh. : ) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng.

fluten /(sw. V.)/

(hat) (Seemannsspr ) để cho (nước, chất lỏng ) tràn vào đầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fluten /I vi (/

1. chảy; 2. nổi sóng, gỢn sóng, dâng lên; 3. (nghĩa bóng) lũ lượt kéo đi; II vti đổ đầy nước, ngập nưdc; III vimp: es flutet nưdc triều lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluten /vt/ÔTÔ/

[EN] flood

[VI] làm ngập (động cơ)

fluten /vi/VT_THUỶ/

[EN] flood

[VI] ngập (cống)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluten /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fluten

[EN] flooding

[FR] engorgement

Fluten,Flutwelle /SCIENCE/

[DE] Fluten; Flutwelle

[EN] flood-flush

[FR] chasse avec des eaux limoneuses

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fluten

to flood

fluten