Việt
h
s
chảy
nổi sóng
gỢn sóng
dâng lên
lũ lượt kéo đi
Đức
fluten
fluten /I vi (/
1. chảy; 2. nổi sóng, gỢn sóng, dâng lên; 3. (nghĩa bóng) lũ lượt kéo đi; II vti đổ đầy nước, ngập nưdc; III vimp: es flutet nưdc triều lên.