Việt
ập đến
chảy ồ ạt đến
tuôn tràn
Đức
fluten
das Wasser flutet über die Dämme
nước tràn qua các con đê
(geh.
) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng.
fluten /(sw. V.)/
(ist) (nước) ập đến; chảy ồ ạt đến; tuôn tràn;
nước tràn qua các con đê : das Wasser flutet über die Dämme ) Menschenmassen fluteten in den Saal: đám đông người tràn vào phòng. : (geh.