Việt
giờ
h
giờ ~ of observation gi ờ quan tr ắc ~ circle vòng gi ờ legal ~ giờ hợp pháp sidereal ~ giờ vũ trụ
giườ
thì giờ.
Giờ cuối cùng.
von-ampe giờ
Anh
hour
Last
volt-ampere hour
time
Đức
Stunde
Pháp
heure
And this one hour, while the young men play their violins, is not one hour but many hours.
Và một giờ đồng hồ này, thời gian mà những chàng trai kia chơi đàn, không phải chỉ là một giờ riêng lẻ thôi, mà nhiều giờ.
She reads during her lunch hour and at night.
Trong giờ nghỉ trưa và tối tối, bà đọc sách.
What solitude, besides this hour to play his violin?
Còn nỗi cô đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?
Còn nỗi cơ đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?
He spends a half hour sitting quietly in the back pew of St. Vincent’s.
Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.
volt-ampere hour, hour, time
Hour
Giờ, thì giờ.
Hour,Last
Giờ
hour /SCIENCE,TECH/
[DE] Stunde
[EN] hour
[FR] heure
[DE] Stunde(HR)(h)
hour /TECH/
h,hour /SCIENCE/
[DE] Stunde; h
[EN] h; hour
[FR] h; heure
Stunde /f(h)/Đ_LƯỜNG/
[EN] hour (h)
[VI] giờ, h
n. a measure of time; sixty minutes