Việt
kéo dài
bền
Cuối cùng
tồn tại
cuối cùng // tiếp xúc
kéo dài
chịu được
sau cùng
Cuối cùng.
Giờ cuối cùng.
cuối cùng
Anh
last
Hour
lasting
at last
definitive
eventually
Đức
ausdauern
bestehen
bleiben
endlich
halten
last, lasting
bền (bỉ)
at last, definitive, eventually, last
Last
Hour,Last
kéo dài (mẻ nấu), chịu được (tường lò), cuối cùng, sau cùng
(tt) : sau cùng, cuối cùng, chót. [L] last clear change - Xch chance last heir - người thừa kế cuối cùng nhận di sàn, trong trường hợp tuyệt tự tài sàn thuộc nhả nước (Xch Escheat last resort - chung tham, phúc thám.
cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài
(at) last
[lɑ:st]
o kéo dài, tồn tại, bền
§ last engaged thread : gờ ren cuối
§ last reading : số đọc cuối cùng
v. to continue (“The talks will last three days.”); ad. after all others; the only one remaining (“She is the last person in line.”)