Việt
giờ
h
giờ ~ of observation gi ờ quan tr ắc ~ circle vòng gi ờ legal ~ giờ hợp pháp sidereal ~ giờ vũ trụ
giườ
thì giờ.
Giờ cuối cùng.
von-ampe giờ
Anh
hour
Last
volt-ampere hour
time
Đức
Stunde
Pháp
heure
volt-ampere hour, hour, time
Hour
Giờ, thì giờ.
Hour,Last
Giờ
hour /SCIENCE,TECH/
[DE] Stunde
[EN] hour
[FR] heure
[DE] Stunde(HR)(h)
hour /TECH/
h,hour /SCIENCE/
[DE] Stunde; h
[EN] h; hour
[FR] h; heure
Stunde /f(h)/Đ_LƯỜNG/
[EN] hour (h)
[VI] giờ, h
n. a measure of time; sixty minutes