TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

h

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ký tự trên vỏ xe chỉ thị tốc độ tối đa của xe là 210 km/h. Đơn vị đo độ tự cảm.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Ghế trước có sưởi

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ từ trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entanpy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm Hamilton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rọi bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hecto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số Planck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dấu hiệu luật của sự thánh khiết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hydro/Hydrogen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

h

H

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydrogen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

h

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

h

h

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

h,hour /SCIENCE/

[DE] Stunde; h

[EN] h; hour

[FR] h; heure

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hydrogen,H

Hydro/Hydrogen, H

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

H

Dấu hiệu luật của sự thánh khiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H /v_tắt/ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/ĐIỆN, (magnetische Feldstärke)/

[EN] H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/KT_ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/KT_ĐIỆN/

[EN] (magnetische Feldstärke) H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/KT_LẠNH (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Hamiltonsche Funktion) H (Hamiltonian function)

[VI] hàm Hamilton

H /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/NLPH_THẠCH (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/Q_HỌC (Bestrahlungsstärke)/

[EN] H (irradiance)

[VI] độ rọi bức xạ

H /v_tắt/V_LÝ (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/V_LÝ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/V_LÝ (Magnetfeldstärke)/

[EN] H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/VT&RĐ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/DHV_TRỤ (Enthalpie), NH_ĐỘNG (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /m/HOÁ/

[EN] H (hydrogen)

[VI] hyđro, H

h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Hekto-)/

[EN] h (hecto-)

[VI] hecto

h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Stunde)/

[EN] h (hour)

[VI] giờ

h /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)

[VI] hằng số Planck

h /v_tắt/VT&RĐ (Höhe)/

[EN] h (height)

[VI] độ cao

Từ điển ô tô Anh-Việt

H

(a) Ký tự trên vỏ xe chỉ thị tốc độ tối đa của xe là 210 km/h. (b) Đơn vị đo độ tự cảm.

h

Ghế trước có sưởi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

h

viết tắt của hecto, một trăm lần.

H

ký hiệu hóa học cùa hydro

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

H

Hexadecimal, Hot, Hour

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

H

Xem henry.