H /v_tắt/ĐIỆN (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/ĐIỆN, (magnetische Feldstärke)/
[EN] H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
H /v_tắt/KT_ĐIỆN (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/KT_ĐIỆN/
[EN] (magnetische Feldstärke) H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
H /v_tắt/KT_LẠNH (Enthalpie)/
[EN] H (enthalpy)
[VI] entanpy
H /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Hamiltonsche Funktion) H (Hamiltonian function)
[VI] hàm Hamilton
H /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/NLPH_THẠCH (Enthalpie)/
[EN] H (enthalpy)
[VI] entanpy
H /v_tắt/Q_HỌC (Bestrahlungsstärke)/
[EN] H (irradiance)
[VI] độ rọi bức xạ
H /v_tắt/V_LÝ (Enthalpie)/
[EN] H (enthalpy)
[VI] entanpy
H /v_tắt/V_LÝ (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/V_LÝ (Magnetfeldstärke)/
[EN] H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
H /v_tắt/VT&RĐ (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/DHV_TRỤ (Enthalpie), NH_ĐỘNG (Enthalpie)/
[EN] H (enthalpy)
[VI] entanpy
H /m/HOÁ/
[EN] H (hydrogen)
[VI] hyđro, H
h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Hekto-)/
[EN] h (hecto-)
[VI] hecto
h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Stunde)/
[EN] h (hour)
[VI] giờ
h /v_tắt/V_LÝ/
[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)
[VI] hằng số Planck
h /v_tắt/VT&RĐ (Höhe)/
[EN] h (height)
[VI] độ cao