TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơi

bơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Küste~ chạy dọc bd biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ven bd biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ven bĩên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schacht ~ xuống lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bơi

 swim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơi

schwimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befahren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachdem sie bis zur Erschöpfung geschwommen sind, liegen sie im dichten Ufergras und lesen Gedichte.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After swimming until exhausted, they lie in the thick grass along the river and read poetry.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Ozon und Chlor wird Trink- und Badewasser desinfiziert.

Nước trong hồ bơi được khử trùng với ozone và chlorine.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auskleidung eines Schwimmbades

Tráng lớp bên trong bể bơi

Das Schwimmbadabdichtungssystems wirdvor dem Einbau des Oberbelages überprüft.

Hệ thống bít kín chống rò trong các hồ bơi phải được kiểm tra trước khi lót lớp lát trên cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfluß schwimmen

« sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm;

die Küstebefahren I

chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên;

einen Schacht befahren I

xuống lò, vào mỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann nicht schwimmen

tôi không biết bơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschwimmen /vt/

bơi, lội, chạy; bơi qua, lội qua.

schwimmen /vi (/

1. bơi, bơi lội; in Tränen - đầm đìa nUóc mắt, đãm lệ; in Überfluß schwimmen « sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm; im Geld - sống trong cảnh giàu sang; mir schwimmt den Augen tôi nhìn mù mỏ.

befahren I /vt/

1. đi, đáp (theo dường...), bơi, die Küstebefahren I chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên; einen Acker mit Dung befahren I chỏ phân ra đồng; 2. (mỏ): einen Schacht befahren I xuống lò, vào mỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwimmen /(st. V.)/

(hat/ist) bơi; bơi lội;

tôi không biết bơi. : ich kann nicht schwimmen

Từ điển tiếng việt

bơi

- I đg. 1 Di chuyển trong nước hoặc di chuyển nổi trên mặt nước bằng cử động của thân thể. Đàn cá bơi. Tập bơi. Bể bơi*. 2 Gạt nước bằng mái dầm, mái chèo để làm cho thuyền di chuyển. Bơi xuồng đi câu. 3 (kng.). Làm việc rất vất vả, lúng túng do việc quá nhiều hoặc vượt quá khả năng. Bơi trong công việc.< br> - II d. (ph.). Mái (chèo).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swim

bơi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bơi

schwimmen vi; bơi xuôi dòng schwimmen mit dem Strom, stromabwärts schwimmen; bơi ngược dòng stromaufwärts schwimmen bơi bướm Schmetterlingsstil n bơi chèo rudern vi, paddeln vi bơi lội schwimmen vi; người r' j, vận dộng viên bơi Schwimmer m; sự bơi Schwimmen n