durchschwimmen /vt/
bơi, lội, chạy; bơi qua, lội qua.
schwimmen /vi (/
1. bơi, bơi lội; in Tränen - đầm đìa nUóc mắt, đãm lệ; in Überfluß schwimmen « sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm; im Geld - sống trong cảnh giàu sang; mir schwimmt den Augen tôi nhìn mù mỏ.
befahren I /vt/
1. đi, đáp (theo dường...), bơi, die Küstebefahren I chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên; einen Acker mit Dung befahren I chỏ phân ra đồng; 2. (mỏ): einen Schacht befahren I xuống lò, vào mỏ.