Việt
đi
đáp
bơi
die Küste~ chạy dọc bd biển
chạy ven bd biển
chạy ven bĩên
: einen Schacht ~ xuống lò
vào mỏ.
Đức
befahren I
die Küstebefahren I
chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên;
einen Schacht befahren I
xuống lò, vào mỏ.
befahren I /vt/
1. đi, đáp (theo dường...), bơi, die Küstebefahren I chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên; einen Acker mit Dung befahren I chỏ phân ra đồng; 2. (mỏ): einen Schacht befahren I xuống lò, vào mỏ.