Việt
bơi qua
bơi sang
lội sang.
bơi
lội
chạy
Đức
durchschwimmen
durchschwimmen /vi (s)/
bơi qua, bơi sang, lội sang.
durchschwimmen /vt/
bơi, lội, chạy; bơi qua, lội qua.