Việt
nổi trội hơn
nổi bật hơn
vượt hơn
h
nhô lên
vươn cao
ló ra phía trưđc
Đức
hinausragen
ragen
über seine Kolle gen hinausragen
nổi trội hơn các đồng nghiệp.
ragen /vi (/
1. nhô lên, vươn cao, ló ra phía trưđc; 2. nổi trội hơn;
hinausragen /(sw. V.; hat)/
(ý nghĩa, vai trò ) nổi bật hơn; vượt hơn; nổi trội hơn [über + Akk ];
nổi trội hơn các đồng nghiệp. : über seine Kolle gen hinausragen