TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi trội hơn

nổi trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra phía trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nổi trội hơn

hinausragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über seine Kolle gen hinausragen

nổi trội hơn các đồng nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ragen /vi (/

1. nhô lên, vươn cao, ló ra phía trưđc; 2. nổi trội hơn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausragen /(sw. V.; hat)/

(ý nghĩa, vai trò ) nổi bật hơn; vượt hơn; nổi trội hơn [über + Akk ];

nổi trội hơn các đồng nghiệp. : über seine Kolle gen hinausragen