Việt
h
bay tư tung
cuón tung
tìm kiém
sục sạo
lục lọi
lau chùi sạch sẽ.
Đức
storbem
in Büchern storbem
tìm tòi trong sách vỏ;
jmdn aus dem Bett storbem
đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.
storbem /vi (/
1. bay tư tung, cuón tung; 2.(nghĩa bóng) tìm kiém, sục sạo, lục lọi; in Büchern storbem tìm tòi trong sách vỏ; es störbert tuyết bay, mưa bay; jmdn aus dem Bett storbem đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.