Việt
Hyđrô
hiệu hóa học H hi đrô.
Anh
Hydrogenium
Đức
Hydrogenium /das; -s (Chemie)/
(Zeichen: H) hyđrô (Wasserstoff);
Hydrogenium /n -s (kí/
hiệu hóa học H) hi đrô.
[DE] Hydrogenium
[EN] Hydrogenium
[VI] Hyđrô