TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khinh khí

khinh khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

khinh khí

Wasserstoff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khinh khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

khinh khí

- dt (H. khinh: nhẹ; khí: hơi) Tức khí hi-đrô: Hi-đrô được gọi là khinh khí vì nhẹ hơn không khí.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khinh khí

Wasserstoff m; khinh khí càu Luftballon m, Luftschiff n; bom khinh khí Wasserstoffbombe f