Việt
lộng lẫy
sang trọng
mặc diện
ăn mặc bảnh bao .
tỏa sáng chói lọi
rực rỡ
tráng lệ
nổi bật
trội lên
phô trương
khoe khoang
Đức
prunken
prunken /(sw. V.; hat)/
tỏa sáng chói lọi; lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ;
(geh ) nổi bật; trội lên;
phô trương; khoe khoang;
prunken /vi/
1. sang trọng, lộng lẫy; 2. (mit D) mặc diện, ăn mặc bảnh bao [chải chuốt].