TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feudal

phong kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc tầng lớp quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feudal

feudal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine feudale Gesellschaftsordnung

một chế độ xã hội phong kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feudal /[foy'dad] (Adj.)/

phong kiến;

eine feudale Gesellschaftsordnung : một chế độ xã hội phong kiến.

feudal /[foy'dad] (Adj.)/

thuộc tầng lớp quí tộc; có vẻ quí tộc; có vẻ quí phái (aristo kratisch);

feudal /[foy'dad] (Adj.)/

(ugs ) sang trọng; lịch sự (vornehm);

feudal /[foy'dad] (Adj.)/

(bes marx abwertend) phản động (reaktionär);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feudal /a/

1. [thuộc về) phong kiến; 2. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, nền nã, tuyệt trần, xuất sắc, tuyệt diệu.