Việt
thuộc tầng lớp quí tộc
có vẻ quí tộc
có vẻ quí phái
Đức
feudal
feudal /[foy'dad] (Adj.)/
thuộc tầng lớp quí tộc; có vẻ quí tộc; có vẻ quí phái (aristo kratisch);