TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong kiến

phong kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thuê dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phong kiến

 feudal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phong kiến

feudal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtsherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine feudale Gesellschaftsordnung

một chế độ xã hội phong kiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsherr /m -n, -en/

1. ngưòi thuê dinh cơ; 2. khu trưỏng (ỏ Đức); 3. (sủ) phong kiến;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feudal /[foy'dad] (Adj.)/

phong kiến;

một chế độ xã hội phong kiến. : eine feudale Gesellschaftsordnung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feudal

phong kiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phong kiến

feudal (a); chủ nghía. phong kiến Feudalismus m.