Việt
phong kiến
ngưòi thuê dinh cơ
khu trưỏng
Anh
feudal
Đức
Amtsherr
eine feudale Gesellschaftsordnung
một chế độ xã hội phong kiến.
Amtsherr /m -n, -en/
1. ngưòi thuê dinh cơ; 2. khu trưỏng (ỏ Đức); 3. (sủ) phong kiến;
feudal /[foy'dad] (Adj.)/
phong kiến;
một chế độ xã hội phong kiến. : eine feudale Gesellschaftsordnung
feudal (a); chủ nghía. phong kiến Feudalismus m.