Việt
ngưòi thuê dinh cơ
khu trưỏng
phong kiến
Đức
Amtsherr
Amtsherr /m -n, -en/
1. ngưòi thuê dinh cơ; 2. khu trưỏng (ỏ Đức); 3. (sủ) phong kiến;