TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reprasentativ

đại nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chú ý đến đặc điểm của nhiều nhóm đối tượng khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
repräsentativ

tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem reprâsentábel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

reprasentativ

reprasentativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
repräsentativ

repräsentativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

repräsentativ /a/

1. tiêu biểu, tượng trưng, đại diện; 2. xem reprâsentábel.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bes Politik) đại nghị;

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) tiêu biểu; đại diện; tượng trưng;

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) có chú ý đến đặc điểm của nhiều nhóm đối tượng khác nhau;

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai vệ; uy nghi;

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

sang trọng; hào nhoáng; phô trương;