Việt
chế độ quân chủ
nền quân chủ
chính thể quân chủ
Thiên Chúa nhất nguyên nhất vị
chủ nghĩa quân chủ
quân chủ.
Anh
monarchy
Đức
kaiserlich
Königtum
Monarchie
monarchisch
monarchisch /a/
thuộc] chủ nghĩa quân chủ, chế độ quân chủ, quân chủ.
Chế độ quân chủ, Thiên Chúa nhất nguyên nhất vị
kaiserlich /(Adj.)/
(thuộc) chế độ quân chủ;
Königtum /das; -s, ...tümer/
(o Pl ) nền quân chủ; chế độ quân chủ;
Monarchie /die; -, -n/
(o Pl ) chế độ quân chủ; chính thể quân chủ;