Việt
quân chủ
quân phiệt.
chủ nghĩa quân chủ.
chủ nghĩa quân chủ
chế độ quân chủ
quân chủ.
1. Quân chủ
chủ tể
người thống trị
thủ lãnh
chủ nhân 2. Chủ
Chúa.
Anh
monarch
monarchy
lord
Đức
Monarch
Monokratie
monarchistisch
monarchisch
1. Quân chủ, chủ tể, người thống trị, thủ lãnh, chủ nhân 2. Chủ, Chúa.
Monokratie /f =/
chế độ, chính thể, nưđc] quân chủ, quân phiệt.
monarchistisch /a/
thuộc] quân chủ, chủ nghĩa quân chủ.
monarchisch /a/
thuộc] chủ nghĩa quân chủ, chế độ quân chủ, quân chủ.
Monarch m; nước quân chủ (Staat) Monarchie f; chính thể quân chủ Regime Monarchie f; quân chủ chuyên chế absolute Monarchie f; quân chủ lập hiến konstitutionelle Monarchie f.
monarch, monarchy /xây dựng/