Việt
chủ nghĩa quân chủ
chế độ quân chủ
quân chủ.
thuộc chủ nghĩa quân chủ
thuộc chế độ quân chủ
Đức
monarchisch
monarchisch /(Adj.)/
thuộc chủ nghĩa quân chủ; thuộc chế độ quân chủ;
monarchisch /a/
thuộc] chủ nghĩa quân chủ, chế độ quân chủ, quân chủ.