TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

königtum

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương quổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền nhà vua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền quân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ quân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

königtum

Königtum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Königtum /das; -s, ...tümer/

(o Pl ) nền quân chủ; chế độ quân chủ;

Königtum /das; -s, ...tümer/

(veraltet) vương quốc (Königreich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Königtum /n -(e)s, -tüm/

1. vương quổc; 2. triều chính, chính quyền nhà vua.