Việt
triều chính
triều chánh
er
vương quổc
chính quyền nhà vua.
triều uy
hoàng uy
-s
-tũmer xem Kaiserreich.
Đức
Königtum
Kaisertum
Königtum /n -(e)s, -tüm/
1. vương quổc; 2. triều chính, chính quyền nhà vua.
Kaisertum /n/
1. triều chính, triều uy, hoàng uy; 2. -(e)s, -tũmer xem Kaiserreich.
triều chánh,triều chính