TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sạch bong

sạch bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỳ vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sạch bong

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reines Hemd

một chiếc áo sa mi sạch bong

ein reines Gewissen haben

có lương tâm trong sạch

jmdn., sich, etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein /(Adj.)/

sạch bong; bóng; sạch sẽ; tinh khiết; không tỳ vết;

một chiếc áo sa mi sạch bong : ein reines Hemd có lương tâm trong sạch : ein reines Gewissen haben : jmdn., sich, etw.