Việt
chỉnh lưu
tinh cất
chinh lưu
chỉnh lý
cất lại
nắn dòng
điều chỉnh
nắn thẳng
tách
tinh khiết
Anh
rectify
straighten
Đức
rektifizieren
gleichrichten
richtig stellen
begradiegen
destillieren
korrigieren
eichen
berichtigen
Rectify
tinh cất, tinh khiết
Rektifizieren
[EN] rectify
[VI] tách
sửa đoi, nắn Từ này thường chỉ tới sự nắn dòng điện xoay chiều thành dòng một chiều.
rektifizieren, destillieren; gleichrichten; korrigieren, eichen, richtig stellen
rektifizieren /vt/ĐIỆN/
[VI] chỉnh lưu, nắn dòng
gleichrichten /vt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
begradiegen /vt/XD/
[EN] rectify, straighten
[VI] điều chỉnh, nắn thẳng
['rektifai]
o chỉnh lý, chỉnh lưu
- Điều chỉnh bản ghi trên log giếng cho đúng độ sầu theo chiêu thẳng đứng.
- Chỉ cho dòng điện chảy theo một chiều.
o tinh cất, cất lại
To correct.
rectify /v/ELECTRO-PHYSICS/