TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh cất

tinh cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh luyện

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tinh khiết

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự sửa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉnh lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắn dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tinh cất

rectification distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fractional

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rectify

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rectifying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rectifying

sự sửa lại, chỉnh lưu, nắn dòng, tinh cất

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fractional

tinh luyện, tinh cất

Rectify

tinh cất, tinh khiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectification distillation

tinh cất

 rectification distillation, rectified /hóa học & vật liệu;y học;y học/

tinh cất

Công đoạn tách loại hỗn hợp chất lỏng bằng cách sử dụng cột tinh cất để làm sạch những nguyên liệu nhẹ.

The separation of components of a liquid mixture with the use of a rectifying column to purify the light product.