TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectifying

sự sửa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉnh lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắn dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rectifying

rectifying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rectifying

sự sửa lại, chỉnh lưu, nắn dòng, tinh cất