TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không pha trộn

không pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không pha trộn

 unalloyed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unblended

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

unmixed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unadulterated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unalloyed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không pha trộn

ungemischt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht mischen mit ... (vom Hersteller anzugeben)

Không pha trộn với chất... (nhà sản xuất phải cho biết)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiner Alkohol

rượu nguyên chất

reines Gold

vàng ròng

reines Deutsch sprechen

nói tiếng Đức đúng chuẩn mực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein /(Adj.)/

trong; trong sạch; nguyên chất; tinh khiết; thuần; ròng; không pha trộn (unvermischt);

rượu nguyên chất : reiner Alkohol vàng ròng : reines Gold nói tiếng Đức đúng chuẩn mực. : reines Deutsch sprechen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unmixed

không pha trộn

unadulterated

không pha trộn, nguyên chất

unalloyed

không hợp kim, không pha trộn, nguyên chất

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ungemischt

[EN] unblended

[VI] không pha trộn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unalloyed

không pha trộn