TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unalloyed

không hợp kim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có hợp kim

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

không pha trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

unalloyed

unalloyed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

unalloyed

unlegiert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unalloyed

không hợp kim, không pha trộn, nguyên chất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unlegiert

unalloyed

Lexikon xây dựng Anh-Đức

unalloyed

unalloyed

unlegiert

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

unlegiert

[VI] không có hợp kim

[EN] unalloyed

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unalloyed

không hợp kim