Việt
không có hợp kim
Anh
unalloyed
Đức
unlegiert
Es können legierte oder unlegierte Qualitäts- oder Edelstähle sein.
Chúng có thể là thép chất lượng hoặc thép chất lượng cao có hoặc không có hợp kim.
Geeignet ist das Verfahren für unlegierte und niedriglegierte Stähle.
Phương pháp nàythích hợp cho thép không có hợp kim và cóhàm lượng hợp kim thấp.
[VI] không có hợp kim
[EN] unalloyed