TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungemischt

không pha trộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

emischt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trộn lẫn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không pha trộn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không pha tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungemischt

unblended

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

ungemischt

ungemischt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungemischt /(ung/

(ungemischt) 1. không trộn lẫn được, không pha trộn được; 2. không pha tạp.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ungemischt

[EN] unblended

[VI] không pha trộn,