TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị nhiễm bẩn

sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bị nhiễm bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không bị nhiễm bẩn

clean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không bị nhiễm bẩn

nicht verunreinigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

somit die Gefahr von Verwechslung und Verunreinigung reduziert wird.

Qua đó cũng giảm bớt tình trạng nhầm lẫn khi có nhiều sản phẩm thừa khác nhau, cũng như không bị nhiễm bẩn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für einigermaßen homogene Flüssigkeiten ohne grobe mechanische Verunreinigungen und Gas einschlüsse

Dùng cho các chất lỏng tương đối đồng nhất, không bị nhiễm bẩn cơ học thô và chứa bọt khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht verunreinigt /adj/KTA_TOÀN/

[EN] clean

[VI] sạch; không bị nhiễm bẩn