Việt
tinh lọc
làm sạch
tinh chế
tinh luyện
Xử lý
chế biến
Anh
fine filtration
cleanse
purify
clean
refined
processing
Đức
filtern
reinigen
waschen
raffiniert
Verarbeitung
Für die Feinfilterung werden Einsätze aus Papier oder Filz verwendet.
Lõi lọc bằng giấy hay nỉ được sử dụng khi cần tinh lọc.
Für die Feinfilterung werden ebenfalls Einsätze aus Papier und Filz verwendet.
Để tinh lọc người ta cũng dùng lõi lọc bằng giấy hay nỉ.
Kraftstoffleitungsfilter (In-Line-Filter) dienen zur Feinfilterung.
Bộ lọc đường dẫn nhiên liệu (lọc trên đường dẫn) được dùng để tinh lọc.
Geben Sie an, was man unter Bioraffinerien versteht.
Định nghĩa khái niệm nhà máy tinh lọc sinh học.
Raffination von Mineralölprodukten
Tinh lọc các sản phẩm dầu mỏ
[VI] Xử lý, chế biến, tinh lọc (sự)
[EN] processing
reinigen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] cleanse, purify
[VI] làm sạch, tinh lọc
waschen /vt/THAN/
[EN] clean
raffiniert /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] refined (được)
[VI] (được) tinh lọc; tinh chế; tinh luyện
fine filtration /điện lạnh/
filtern vt.