Việt
phải
đúng hợp lý
không thiên vị
công bằng
Đức
sauber
eine saubere Lösung
một giải pháp hạp tình hợp lý.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
phải; đúng hợp lý; không thiên vị; công bằng;
một giải pháp hạp tình hợp lý. : eine saubere Lösung