Việt
sạch sẽ
trong sạch
thanh liêm
thanh tao
thanh bạch.
Anh
cleanliness
Đức
Reinlichkeit
Reinlichkeit /í =/
í = 1. [sự] sạch sẽ; 2. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh tao, thanh bạch.