rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/
chân thật;
thành thực;
ngay thật;
chính trực (redlich);
rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/
to lớn;
mạnh mẽ;
mãnh liệt (groß, stark, bettächtlich);
rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus, stark);
rechtschaffen müde sein : mệt quá đỗi.