TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự chế ngự

tự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự chế ngự

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du sollst dich beim Essen etwas zurückhalten

con phải tiết chế hơn trong ăn uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

tự chế ngự; tiết chế;

con phải tiết chế hơn trong ăn uống. : du sollst dich beim Essen etwas zurückhalten