Việt
sơ ý
sơ suất
Lầm lỗi
sai lầm
lầm lẫn
nhầm lẫn
vô ý
không lo
không quan tâm
không chú ý
không cẩn thận
bất cẩn
Anh
slip
Đức
Versehen
Versäumnis
Unachtsamkeit
Fehler
achtlos
achtlos /(Adj.; -er, -este)/
không lo; không quan tâm; không chú ý; sơ ý; không cẩn thận; bất cẩn (unachtsam, gleichgültig);
Versehen /n-s, =/
sự] sai lầm, lầm lẫn, nhầm lẫn, sơ suất, sơ ý, vô ý; aus - do sơ suất [vô ý].
Lầm lỗi, sơ suất, sơ ý
Versehen n, Versäumnis n, Unachtsamkeit f, Fehler m.