Dienstvernachlässigung /f =, -en/
sự, điều, chỗ] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết trong phục vụ.
Mißgriff /m -(e)s, -e/
điều] sai, sai sót, sơ suất, sai lầm, thiếu sót, lầm lỗi.
Versehen /n-s, =/
sự] sai lầm, lầm lẫn, nhầm lẫn, sơ suất, sơ ý, vô ý; aus - do sơ suất [vô ý].
Schwupper /m -s, =/
lỗi nhỏ, sai lầm nhỏ, sai sót, sơ suất, thiếu sót, lầm lỗi.
Unvorsichtigkeit /í =, -en/
í sự, tính] không thận trọng, bắt cẩn, sơ suất, khinh suát, bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột.
unvorsichtig /a/
không thận trọng, bắt cẩn, sơ suất, khinh suắt, không cẩn thận, bộp chộp, xổc nổi, nông nổi, bồng bột.
fehlfahren /(tách/
1. lạc đưòng, lầm đưòng; 2. (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất, sơ hỏ, hớ, sai lầm, thiểu sót, [bị, phạm] sai lầm.
Unbesonnenheit /í/
1. = [tính, sự] bộp chộp, xóc nổi, nông nổi, nông cạn, không cân nhắc, sơ suất, khinh suất, bất cẩn; 2. =, -en [hành động] không thận trọng, bắt cẩn.
unbesonnen /a/
bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, không chín chắn, không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, khổng thận trọng, sơ suất, khinh suất, bát cẩn.
danebenhauen /vi/
1. (impf hieb daneben u háute daneben) không trúng đích, trật, trượt, hụt; đánh trật, đánh trượt, đánh hụt; 2. (impf háute daneben) Sãi, sai sót, sơ suất, sơ hđ, hớ, sai lảm, thiếu sót, bị lầm lỗi, phạm sai lầm;
Unachtsamkeit /f =, -en/
1. đãng tính, tính lơ đễnh; [thái độ, sự] dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ; 2. [tính] cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thân, lơ là, chểnh mảng, không cẩn trọng, bắt cẩn, sơ suất, khinh suất.