Việt
sai sót
sơ suất
thiếu sót
khiếm khuyết trong phục vụ.
Đức
Dienstvernachlässigung
Dienstvernachlässigung /f =, -en/
sự, điều, chỗ] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết trong phục vụ.