Việt
lơ đễnh
đãng trí
không tập trung chú ý
bất nhã
khiếm nhã
thiếu tôn trọng
Đức
unaufmerksam
sich unauf merksam gegenüber jmdm. verhalten
đối xử với ai thiếu tôn trọng.
unaufmerksam /(Adj.)/
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung chú ý;
bất nhã; khiếm nhã; thiếu tôn trọng;
sich unauf merksam gegenüber jmdm. verhalten : đối xử với ai thiếu tôn trọng.
unaufmerksam /a xem unachtsam/
a xem 1.