TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ hở

sơ hở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lầm lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sơ hở

Mangel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwäche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachlässigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Indiskretion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abwehr spielte zu offen

các hậu vệ chai quá sa hỗ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

(Sport, bes Ballspiele) sơ hở; không chặt chẽ;

các hậu vệ chai quá sa hỗ. 1 : die Abwehr spielte zu offen

danebenhauen /(haute/(selten:) hieb daneben, hat danebengehauen)/

(ugs ) sai sót; sơ suất; sơ hở; bị lầm lỗi; phạm sai lầm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơ hở

Mangel m, Schwäche f; Nachlässigkeit f; Indiskretion f.