Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
(PI selten) sự yếu đuối;
sự yếu ớt;
sự yếu sức;
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
sự đau yếu;
sự bệnh hoạn;
sự không hoạt động tốt (bộ phận cơ thể);
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
nhược điểm;
khuyết điểm;
sở đoản;
chỗ yếu;
jeder hat seine persönlichen Schwächen : mỗi người đều có những nhược điềm riêng.
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
sự kém cỏi;
khả năng kém cỏi;
seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen : điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ.
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
yêu mến;
say mê ai/cái gì;
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
chỗ sai sót;
chỗ bất hợp lý;
điểm sai sót;