Việt
sự kém cỏi
khả năng kém cỏi
Đức
Schwäche
seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen
điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ.
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
sự kém cỏi; khả năng kém cỏi;
điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ. : seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen