TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kém cỏi

sự kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự kém cỏi

Schwäche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lnkompetenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen

điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/

sự kém cỏi; khả năng kém cỏi;

điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ. : seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen

lnkompetenz /die; -, -en/

sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ; sự kém cỏi; sự bất tài;