Việt
sự kém cỏi
khả năng kém cỏi
sự thiếu khả năng
sự thiếu trình độ
sự bất tài
Đức
Schwäche
lnkompetenz
seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen
điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ.
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
sự kém cỏi; khả năng kém cỏi;
điểm kém cỏi của anh ta về môn ngoại ngữ. : seine Schwäche auf dem Gebiet der Fremdsprachen
lnkompetenz /die; -, -en/
sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ; sự kém cỏi; sự bất tài;