Việt
được vi
lạc đưòng
lầm đưòng
sai
sai sót
sơ suất
sơ hỏ
hớ
sai lầm
thiểu sót
sai lầm.
Đức
fehlfahren
fehlfahren /(tách/
1. lạc đưòng, lầm đưòng; 2. (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất, sơ hỏ, hớ, sai lầm, thiểu sót, [bị, phạm] sai lầm.