TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versehen

nhầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện nghi lễ dành cho người sắp chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lê xức dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tròn nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versehen

equip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inadvertence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lapse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

equip with

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

versehen

versehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit Geld versehen

cung cấp tiền cho ai.

bei jmdm. den Haushalt versehen

trông nom nhà cửa cho ai

seine Pflichten ge wissenhaft versehen

thực thi bổn phận đầy tinh thần trách nhiệm.

ehe man sich’ s versieht

trước khi người ta kịp hiểu ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versehen /(st. V.; hat)/

cung cấp; cung ứng; trang bị (versorgen);

jmdn. mit Geld versehen : cung cấp tiền cho ai.

versehen /(st. V.; hat)/

(kath Kirche) thực hiện nghi lễ dành cho người sắp chết; làm lê xức dầu;

versehen /(st. V.; hat)/

thực hiện; thi hành; thừa hành; hoàn thành; làm tròn nhiệm vụ (erfüllen, ausiiben);

bei jmdm. den Haushalt versehen : trông nom nhà cửa cho ai seine Pflichten ge wissenhaft versehen : thực thi bổn phận đầy tinh thần trách nhiệm.

versehen /(st. V.; hat)/

nhìn nhầm;

versehen /(st. V.; hat)/

nhầm; sai; lầm; nhầm lẫn; sơ suất; bỏ quên;

versehen /(st. V.; hat)/

hiểu ra; nhận thức được;

ehe man sich’ s versieht : trước khi người ta kịp hiểu ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versehen /n-s, =/

sự] sai lầm, lầm lẫn, nhầm lẫn, sơ suất, sơ ý, vô ý; aus - do sơ suất [vô ý].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versehen

equip

Versehen

inadvertence

Versehen

lapse

versehen

equip with